Có 2 kết quả:

日晒雨淋 rì shài yǔ lín ㄖˋ ㄕㄞˋ ㄩˇ ㄌㄧㄣˊ日曬雨淋 rì shài yǔ lín ㄖˋ ㄕㄞˋ ㄩˇ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scorched and drenched by sun and rain (idiom); suffer from exposure to the elements
(2) weather-beaten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scorched and drenched by sun and rain (idiom); suffer from exposure to the elements
(2) weather-beaten

Bình luận 0